Có 3 kết quả:
那裏 nà li ㄋㄚˋ • 那裡 nà li ㄋㄚˋ • 那里 nà li ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there
(2) that place
(3) also written 那裡|那里
(2) that place
(3) also written 那裡|那里
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there
(2) that place
(2) that place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there
(2) that place
(3) also written 那裡|那里
(2) that place
(3) also written 那裡|那里
Từ điển Trung-Anh
(1) there
(2) that place
(2) that place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0